Việt
cây tần bì .■'
cây tần bì
gỗ cây tần bì
Anh
ash
ash-tree
European ash
common ash
Đức
Esche
Eschenbaum
gemeine Esche
Pháp
frêne
frêne commun
frêne d'Europe
Esche /[’ejo], die; -n/
cây tần bì;
(o Pl ) gỗ cây tần bì;
Esche /ENVIR/
[DE] Esche
[EN] ash
[FR] frêne
Esche,Eschenbaum /SCIENCE/
[DE] Esche; Eschenbaum
[EN] ash; ash-tree
Esche,gemeine Esche /FORESTRY/
[DE] Esche; gemeine Esche
[EN] European ash; common ash
[FR] frêne commun; frêne d' Europe
Esche /ỉ =, -n (thực vật)/
ỉ cây tần bì (Eraxinus L.).■'