Việt
sự gửi thư
sự gửi thư điện tử
gửi thư điện tử
Anh
mailing
Đức
Versandaktion
Verschicken
Versenden
Mailing
Versandaktion /f/M_TÍNH/
[EN] mailing
[VI] sự gửi thư (điện tử)
Verschicken /nt/M_TÍNH/
Versenden /nt/M_TÍNH/
[VI] sự gửi thư điện tử
Mailing /nt/M_TÍNH/
[VI] gửi thư điện tử