TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mailing

sự gửi thư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gửi thư điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi thư điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mailing

mailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mailing

Versandaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versandaktion /f/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] sự gửi thư (điện tử)

Verschicken /nt/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] sự gửi thư (điện tử)

Versenden /nt/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] sự gửi thư điện tử

Mailing /nt/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] gửi thư điện tử