Việt
sự gửi thư điện tử
gửi
phát
gủi đi
chuyển đi
phái đi
cử đi
biệt phái.
Anh
ship
mailing
send
Đức
versenden
versenden /vt/
gủi đi, chuyển đi, phái đi, cử đi, biệt phái.
Versenden /nt/M_TÍNH/
[EN] mailing
[VI] sự gửi thư điện tử
versenden /vt/M_TÍNH/
[EN] send
[VI] gửi, phát