fortbeordern /vt/
phái... di, biệt phái, đặc phái.
abkommandieren /vt/
phái di, biệt phái, đặc phái; zu
Abordnung /f =, -en/
1. đoàn đại biểu, đoàn đại diện; 2. [sự] biệt phái, đặc phái.
detachieren /vt (quân sự)/
tách ra, phân ra, phái đi, biệt phái, đặc phái.
aggregieren /vt/
1. sáp nhập, gia thêm, phụ thêm; 2. biệt phái, đậc phái, đặt dưói quyền.