Việt
chuyển đi
sự gửi thư
gủi đi
cử đi
đày
phát lưu
phát vãng.
gửi đi
đưa đi
cho đi
Anh
mailing
Đức
Verschicken
verschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi; chuyển đi (versenden);
đưa đi; chuyển đi; cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);
verschicken /vt/
1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.
Verschicken /nt/M_TÍNH/
[EN] mailing
[VI] sự gửi thư (điện tử)