Việt
ngưòi nhảy giỏi
vận động viên nhảy
mã.
ngUòi nhảy giỏi
cái nhảy
bưỏc nhảy
điêu van xơ Hốp se.
Đức
Springer
Hopser
Springer /m -s, =/
1. ngưòi nhảy giỏi, vận động viên nhảy; 2. (cò) [con] mã.
Hopser /m -s =/
1. ngUòi nhảy giỏi, vận động viên nhảy; 2. cái nhảy, bưỏc nhảy; 3.điêu van xơ Hốp se.