Việt
ngUòi nhảy giỏi
vận động viên nhảy
cái nhảy
bưỏc nhảy
điêu van xơ Hốp se.
cái nhây
bước nhảy ngắn
cú nhảy nhẹ
điệu khiêu vũ nhanh
Đức
Hopser
Hopser /der; -s, -/
(ugs ) cái nhây; bước nhảy ngắn;
(Leichtathletik) cú nhảy nhẹ;
(ugs ) điệu khiêu vũ nhanh;
Hopser /m -s =/
1. ngUòi nhảy giỏi, vận động viên nhảy; 2. cái nhảy, bưỏc nhảy; 3.điêu van xơ Hốp se.