Việt
Weitspringer
Hochspringer
Stabhoch springer
Skispringer
Fallschirmspringer
Kunstspringer
Turmspringer u a
Đức
Springer
Springer /der; -s, 1. dạng ngắn gọn của các danh từ chỉ người nhảy, vận động viên các môn thể thao có động tác nhảy như/
Weitspringer; Hochspringer; Stabhoch springer; Skispringer; Fallschirmspringer; Kunstspringer; Turmspringer u a;