TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turmspringer u a

Weitspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabhoch springer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skispringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fallschirmspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turmspringer u a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

turmspringer u a

Springer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Springer /der; -s, 1. dạng ngắn gọn của các danh từ chỉ người nhảy, vận động viên các môn thể thao có động tác nhảy như/

Weitspringer; Hochspringer; Stabhoch springer; Skispringer; Fallschirmspringer; Kunstspringer; Turmspringer u a;