TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng phun dầu

giếng phun dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giếng phun dầu

gusher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giếng phun dầu

Sprudelbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gusher

giếng phun dầu

 gusher /hóa học & vật liệu/

giếng phun dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprudelbohrung /f/D_KHÍ/

[EN] gusher

[VI] giếng phun dầu

Springer /m/D_KHÍ/

[EN] gusher

[VI] giếng phun dầu