TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fountain

đậu rót đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bể cảnh

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

giếng dầu phun

 
Tự điển Dầu Khí

mạch nước

 
Tự điển Dầu Khí

suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun lava

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bầu dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống mực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Suối nước

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nguồn nước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mạch nước suối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fountain

fountain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 jet hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

down runner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trumpet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drinking water cooler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water dispenser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gusher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-flowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spouter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fountain

Brunnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingussrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gießtrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trichterrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trinkwasserkuehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eruptionsbohrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderbohrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fountain

fontaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descente de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lingotière mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mère de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fontaine réfrigérée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafraîchisseur d'eau potable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits éruptif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young woman sits near a fountain in the Botanischer Garten.

Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.

The curved arch of the arcade near the Zähringer Fountain on Kramgasse, sandstone and iron.

Mái vòm gần đài phun nước Zahringer trên Kramgasse, sa thạch và sắt thép.

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

A man in a long leather coat stands on his fourthfloor balcony on Kramgasse overlooking the Zähringer Fountain and the white street below.

Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fountain,spring /ENVIR/

[DE] Brunnen

[EN] fountain; spring

[FR] fontaine; source

down runner,fountain,trumpet /INDUSTRY-METAL/

[DE] Eingussrohr; Gießtrichter; Trichter; Trichterrohr

[EN] down runner; fountain; trumpet

[FR] canon; descente de coulée; lingotière mère; mère de coulée

drinking water cooler,fountain,water dispenser /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Trinkwasserkuehler

[EN] drinking water cooler; fountain; water dispenser

[FR] fontaine réfrigérée; rafraîchisseur d' eau potable

blowing well,flow well,flowing well,fountain,gusher,self-flowing well,spouter /ENERGY-OIL/

[DE] Eruptionsbohrung; Förderbohrung

[EN] blowing well; flow well; flowing well; fountain; gusher; self-flowing well; spouter

[FR] puits éruptif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fountain /xây dựng/

vòi nước, máy nước

fountain, jet hole, source, spring

mạch nước suối

Là một lỗ khoang trong lòng đất được khoan bằng áp lực của nước hoặc chất lỏng.

A borehole drilled by a strong stream of air or fluid.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fountain

Suối nước, nguồn nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fountain

đậu rót đứng, vòi nước, máy nước, vòi phun, suối, bình dầu, bầu dầu, ống mực (bút máy)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fountain

giếng phun, lỗ phun ; nguồn ; suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham, lỗ phun lava

Tự điển Dầu Khí

fountain

['fauntin]

  • danh từ

    o   giếng dầu phun

    Thuật ngữ cũ dùng để chỉ một giếng dầu phun.

    o   giếng phun, lỗ phun, nguồn, mạch nước, suối

    §   fountain well : giếng tự chảy

  • Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

    Fountain

    Bể cảnh

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    fountain

    đậu rót đứng