Việt
bình dầu
biđông
hộp
ve dầu
thùng dầu
bể dầu
cái can
cái
can
thùng
đậu rót đứng
vòi nước
máy nước
vòi phun
suối
bầu dầu
ống mực
Anh
oil bath
oil can
oil-flash
fountain
Đức
Ölbad
đậu rót đứng, vòi nước, máy nước, vòi phun, suối, bình dầu, bầu dầu, ống mực (bút máy)
cái, can; biđông; hộp, thùng (sắt tây); bình dầu, ve dầu
cái can; biđông; hộp, bình dầu, ve dầu
Ölbad /nt/PTN/
[EN] oil bath
[VI] bể dầu, bình dầu
bình dầu (mỏ)
oil-flash /hóa học & vật liệu/
oil can, oil bath, oil can
thùng dầu, bình dầu
oil can /toán & tin/