Việt
suối nước
nguồn nước.
mạch
nguồn
nguồn nước
Anh
fountain
Fountain
Đức
Quell
Quell /[kvel], der; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
(selten) mạch; nguồn; nguồn nước; suối nước (Quelle);
Suối nước, nguồn nước.