Việt
lỗ phun
sự phun nước thành tia
giếng phun
nguồn
suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham
lỗ phun lava
Anh
spout hole
jet orifice
educt vent
fountain
jet
spray hole
Đức
Versprühen eines Wasserstrahls
Die Düsennadel bleibt somit geschlossen, unabhängig davon, welcher Raildruck am Injektor anliegt.
Ti kim đóng chặt lỗ phun, không phụ thuộc vào áp suất ống phân phối.
Die Schraubenfeder drückt mit Unterstützung des Systemdrucks die Ventilnadel in ihren Dichtsitz.
Ở trạng thái đóng, áp suất nhiên liệu và lò xo đẩy ti kim đóng chặt lỗ phun.
Lochdüsen
Các lỗ phun
Perforierter Behälterboden
Đáy bồn bằng thép có lỗ phun
Bei den Werkzeugen handelt es sich deshalb meist um Aluminiumformen, die mit einer Vielzahl von Lochdüsen ausgestattet sind (Bild 1).
Vì vậycác khuôn được sử dụng thường là khuôn nhôm có nhiều lỗ phun (Hình 1).
giếng phun, lỗ phun ; nguồn ; suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham, lỗ phun lava
Versprühen eines Wasserstrahls /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] spout hole
[VI] sự phun nước thành tia, lỗ phun
educt vent, fountain, jet