TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ phun

lỗ phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun nước thành tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giếng phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun lava

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ phun

spout hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet orifice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 educt vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spray hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fountain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lỗ phun

Versprühen eines Wasserstrahls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Düsennadel bleibt somit geschlossen, unabhängig davon, welcher Raildruck am Injektor anliegt.

Ti kim đóng chặt lỗ phun, không phụ thuộc vào áp suất ống phân phối.

Die Schraubenfeder drückt mit Unterstützung des Systemdrucks die Ventilnadel in ihren Dichtsitz.

Ở trạng thái đóng, áp suất nhiên liệu và lò xo đẩy ti kim đóng chặt lỗ phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lochdüsen

Các lỗ phun

Perforierter Behälterboden

Đáy bồn bằng thép có lỗ phun

Bei den Werkzeugen handelt es sich deshalb meist um Aluminiumformen, die mit einer Vielzahl von Lochdüsen ausgestattet sind (Bild 1).

Vì vậycác khuôn được sử dụng thường là khuôn nhôm có nhiều lỗ phun (Hình 1).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fountain

giếng phun, lỗ phun ; nguồn ; suối air ~s nguồn khí lava ~ lỗ phun dung nham, lỗ phun lava

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versprühen eines Wasserstrahls /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] spout hole

[VI] sự phun nước thành tia, lỗ phun

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spray hole

lỗ phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spout hole

lỗ phun

 educt vent, fountain, jet

lỗ phun

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jet orifice

lỗ phun