TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fontaine

fountain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dog-house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doghouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glass pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fontaine

Brunnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlegevorbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glastasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fontaine

fontaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niche d'enfournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre à verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche à verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fontaine jaillissante, intermittente

Nguồn nưóc phun, nguồn nuóc phun cách quãng. 2.

Fontaine publique

Máy nưóc công cộng.

Une fontaine de grès

Bình chứa nưóc bằng dất nung.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fontaine,source /ENVIR/

[DE] Brunnen

[EN] fountain; spring

[FR] fontaine; source

fontaine,niche d'enfournement,source /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einlegevorbau

[EN] dog-house; doghouse; filling pocket

[FR] fontaine; niche d' enfournement; source

chambre à verre,fontaine,poche à verre /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glastasche

[EN] glass pocket

[FR] chambre à verre(B); fontaine; poche à verre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fontaine

fontaine [íõten] n. f. 1. Nguồn nuóc, mạch nuóc. Fontaine jaillissante, intermittente: Nguồn nưóc phun, nguồn nuóc phun cách quãng. 2. Đài nuóc, máy nuóc. Fontaine publique: Máy nưóc công cộng. 3. Bình nuóc. Une fontaine de grès: Bình chứa nưóc bằng dất nung.