Việt
tiến lên
tiến tói
len qua
chen qua
lách qua
lẻn vào
lọt vào
xuẩt phát
xung phong.
cố gắng đến gần
Đức
heranarbeiten
sich an etw. (Akk.) heranar- beiten
nỗ lực tiến gần, nỗ lực đến gần (vật gì, ai...)
sich an den Verunglückten heranarbeiten
cố gắng đến gần những nạn nhân.
heranarbeiten /sich (sw. V.; hat)/
cố gắng đến gần;
sich an etw. (Akk.) heranar- beiten : nỗ lực tiến gần, nỗ lực đến gần (vật gì, ai...) sich an den Verunglückten heranarbeiten : cố gắng đến gần những nạn nhân.
tiến lên, tiến tói, len qua, chen qua, lách qua, lẻn vào, lọt vào; (quân sự) xuắt phát xung phong.
Heranarbeiten /n -s (quân sự)/
xuẩt phát, xung phong.