Việt
cố gắng đến gần
Đức
heranarbeiten
sich an etw. (Akk.) heranar- beiten
nỗ lực tiến gần, nỗ lực đến gần (vật gì, ai...)
sich an den Verunglückten heranarbeiten
cố gắng đến gần những nạn nhân.
heranarbeiten /sich (sw. V.; hat)/
cố gắng đến gần;
nỗ lực tiến gần, nỗ lực đến gần (vật gì, ai...) : sich an etw. (Akk.) heranar- beiten cố gắng đến gần những nạn nhân. : sich an den Verunglückten heranarbeiten