durchgehen /(unr. V.; ist)/
đi ngang qua;
đi xuyên qua [durch + Akk : qua (một vùng, một khu vực )];
hắn vừa đi ngang trước mặt Ngài ra cửa. : er ist gerade vor Ihnen durch die Tür durchgegangen
durcharbeiten /(sw. V.; hat)/
chen qua;
lách qua;
len qua;
đi xuyên qua [durch + Akk : qua ];
tôi đã cố gắng len qua đông. : ich habe mich durch die Menge durchgearbeitet
durchwinden /sich (st. V.; hat)/
len qua;
chen qua;
lách qua;
đi xuyên qua;
luồn qua;
di len qua cái gì : sich durch etw. durchwinden nàng phải đi len qua những cái bàn. : sie musste sich zwischen den Tischen durchwinden
durchqueren /(sw. V.; hat)/
chạy qua;
đi xuyên qua;
đi sang;
vượt qua;
băng qua;
băng qua một con sông. : Fluss durchqueren