TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi xuyên qua

đi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách mình qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy cơ ứng biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo vượt khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi xuyên qua

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi xuyên qua

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchqueren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi xuyên qua

durcharbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sowohl die Luft, als auch der Materialbehälter werdenbeheizt und das Gebläse drückt die Warmluft von unten durchden Materialbehälter (Bild 2).

Cả không khí cũng nhưbồn chứa nguyên liệu đều được sưởi nóng và máy quạtthổi khí nóng từ dưới đi xuyên qua bồn chứa nguyên liệu (Hình 2).

Nach dem Zünden des Pilotlichtbogens durchströmt das Schneidgas den Lichtbogen und wird dabei durch Ionisierung des Gasstromes in den Plasmazustand gebracht.

Sau khi đánh lửa cột hô' quang mồi, khí cắt đi xuyên qua hô' quang và qua đó biến thành trạng thái plasma bởi dòng khí bị ion hóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schutzleiter PE wird nicht durch den Summenstromwandler geführt.

Dây bảo vệ PE không đi xuyên qua bộ biến đổi này.

Der Abgasstrom wird durch ein perforiertes Rohr hindurchgeleitet, er kann den Dämpfer fast ungehindert durchströmen.

Dòng khí thải được dẫn qua một ống có đục lỗ và đi xuyên qua bộ giảm thanh hầu như không bị cản trở.

Ein oder mehrere Hall IC’s sind so angebracht, dass sie bei der Drehung der Welle von entsprechenden Magnetfeldern durchdrungen werden.

Một hoặc nhiều mạch tích hợp Hall được bố trí sao cho khi trục xoay thì các cảm biến này được các từ trường tương ứng đi xuyên qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist gerade vor Ihnen durch die Tür durchgegangen

hắn vừa đi ngang trước mặt Ngài ra cửa.

ich habe mich durch die Menge durchgearbeitet

tôi đã cố gắng len qua đông.

sich durch etw. durchwinden

di len qua cái gì

sie musste sich zwischen den Tischen durchwinden

nàng phải đi len qua những cái bàn.

Fluss durchqueren

băng qua một con sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwinden

1. len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua, lẻn vào, lọt vào, luồn qua; 2. chảy uốn khúc, chảy luồn qua; 3. (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn; wir müssen uns durchwinden (sich) chúng ta phải khắc phục khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen /(unr. V.; ist)/

đi ngang qua; đi xuyên qua [durch + Akk : qua (một vùng, một khu vực )];

hắn vừa đi ngang trước mặt Ngài ra cửa. : er ist gerade vor Ihnen durch die Tür durchgegangen

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

chen qua; lách qua; len qua; đi xuyên qua [durch + Akk : qua ];

tôi đã cố gắng len qua đông. : ich habe mich durch die Menge durchgearbeitet

durchwinden /sich (st. V.; hat)/

len qua; chen qua; lách qua; đi xuyên qua; luồn qua;

di len qua cái gì : sich durch etw. durchwinden nàng phải đi len qua những cái bàn. : sie musste sich zwischen den Tischen durchwinden

durchqueren /(sw. V.; hat)/

chạy qua; đi xuyên qua; đi sang; vượt qua; băng qua;

băng qua một con sông. : Fluss durchqueren