TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchwinden

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách mình qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy cơ ứng biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo vượt khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bìa cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết... .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchwinden

durchwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich durch etw. durchwinden

di len qua cái gì

sie musste sich zwischen den Tischen durchwinden

nàng phải đi len qua những cái bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwinden /sich (st. V.; hat)/

len qua; chen qua; lách qua; đi xuyên qua; luồn qua;

sich durch etw. durchwinden : di len qua cái gì sie musste sich zwischen den Tischen durchwinden : nàng phải đi len qua những cái bàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwinden

1. len qua, chen qua, lách qua, lách mình qua, đi xuyên qua, lẻn vào, lọt vào, luồn qua; 2. chảy uốn khúc, chảy luồn qua; 3. (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn; wir müssen uns durchwinden (sich) chúng ta phải khắc phục khó khăn.

durchwinden /vt/

đóng bìa cúng, đóng lại, đóng, đan... [lại], bện... [lại], tết... [lại], kết... [lại].