flechten /vt/
đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.
Flechtwerk /n -(e)s, -e/
sự] đan, bện, tết, kết; đồ đan; -
verweben /vt/
1. dệt, dan; 2. tét, bện, dan, kết; (nghĩa bóng) liên kết, kết liền.
Kadenz /f =, -en/
1. (nhạc) chung chỉ, kết, đoạn trổ ngón; 2. tóc độ bắn (súng tự động).
einflechten /vt/
1. bện, tét, kết, vấn (tóc); 2. bên... vào, tết... vào; ein Wort in die Réde einflechten nói xen, nói chêm vào; 3. bọc quanh.