TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung chỉ

chung chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn trổ ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc độ bắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chung chỉ

Kadenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine gemeinsame Zehnerpotenz wird nur einmal zwischen die letzten beiden Zahlen der Skale geschrieben.

Trị số lũy thừa 10 chung chỉ cần viết một lần giữa hai số chót của trục.

Im Allgemeinen nur für Gase geeignet, es existieren aber auch Bauformen für Flüssigkeiten

Nói chung chỉ phù hợp cho chất khí, tuy nhiên cũng đã có dạng thiết kế cho chất lỏng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadenz /f =, -en/

1. (nhạc) chung chỉ, kết, đoạn trổ ngón; 2. tóc độ bắn (súng tự động).