Việt
kiết
kết
Anh
attachments
bonds
Đức
arm
besitzlos
kết,kiết
attachments, bonds
- 1 d. Kiết lị (nói tắt).< br> - 2 t. 1 Nghèo túng đến cùng cực. Ông đồ kiết. 2 (kng.). Kiệt, keo kiệt. Giàu thế mà kiết lắm!
1) arm (a), besitzlos (a);
2) (y) Dysenterie f, Ruhr f.