Việt
mũ lưỡi trai
cát - két
cát-két
kết
Đức
Ballonmütze
Ballonmütze /die/
mũ lưỡi trai; cát-két; kết;
Ballonmütze /f =, -n/
cái] mũ lưỡi trai, cát - két; Ballon