Việt
s
chen qua
lách qua
chọc thủng
phá võ
nhú lên
mọc lên
sụp đổ
sập đỏ
sập xuống
sụp xuóng .
Đức
durchbrechen
durchbrechen /I vt đục thủng, làm thủng, đâm thủng, đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; bẻ gãy, phá hỏng, làm hỏng; II vi (/
1. chen qua, lách qua, chọc thủng, phá võ; 2. nhú lên, mọc lên (về răng); 3. sụp đổ, sập đỏ, sập xuống, sụp xuóng (về cầu).