Việt
làm ngoài giờ
làm thêm
Anh
overtime work
Đức
herausar
Überarbeit
Überarbeit /í =, -en/
công việc] làm thêm, làm ngoài giờ; Überarbeit leisten làm việc ngoài giô, làm thêm.
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
(ugs ) làm ngoài giờ (làm việc);