Việt
làm nổi bật
làm nổi trội
Đức
herausheben
es ist diese Eigen schaft, die ihn aus der Masse heraushebt
đó là tính cách khiến ông ấy nổi trội trong số đông.
herausheben /(st. V.; hat)/
làm nổi bật; làm nổi trội [aus + Dat ];
đó là tính cách khiến ông ấy nổi trội trong số đông. : es ist diese Eigen schaft, die ihn aus der Masse heraushebt