Việt
lộn trái ra
làm ra vẻ là ai
làm bộ như ai
làm ra vẻ
làm nổi bật
phô trương
Đức
herauskehren 1
herauskehren
herauskehren /(sw. V.; hat)/
làm ra vẻ; làm nổi bật; phô trương;
herauskehren 1 /vt/
1. lộn trái ra; 2. làm ra vẻ là ai, làm bộ như ai; heraus