Việt
thành tàu
đập chắn sóng
chiến lũy
thành lũy
Anh
bulwark
citadel
rampart
breakwater
groin
fortification
bulwark /giao thông & vận tải/
thành tàu (đóng tàu)
bulwark /điện/
bulwark, citadel, rampart
breakwater, bulwark, groin
bulwark, fortification, rampart