Việt
gia cố thép
sự đặt cốt thép
sự gia cường
bọc sắt
tăng cưòng
xúc tiến
đẩy mạnh
tăng thêm
khuếch đại.
vũ trang
trang bị khí giới
đặt cô't sắt
đặt cốt thép
gia cô'
củng cố
làm cho vững chắc
Anh
reinforcement
reinforcing
Đức
Bewehren
bewehren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) vũ trang; trang bị khí giới;
đặt cô' t sắt; đặt cốt thép; gia cô' ; củng cố; làm cho vững chắc;
bewehren /vt/
1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.
Bewehren /nt/XD/
[EN] reinforcing
[VI] sự đặt cốt thép, sự gia cường
[VI] gia cố thép
[EN] reinforcement