TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewehren

gia cố thép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự đặt cốt thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị khí giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cô't sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cốt thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewehren

reinforcement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

reinforcing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bewehren

Bewehren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewehren /(sw. V.; hat)/

(veraltend) vũ trang; trang bị khí giới;

bewehren /(sw. V.; hat)/

đặt cô' t sắt; đặt cốt thép; gia cô' ; củng cố; làm cho vững chắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewehren /vt/

1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewehren /nt/XD/

[EN] reinforcing

[VI] sự đặt cốt thép, sự gia cường

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehren

[VI] gia cố thép

[EN] reinforcement