stabilisieren /(sw. V.; hat)/
làm cho vững vàng;
làm cho vững chắc;
gia cố;
fortifizieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
củng cô' ;
làm cho vững chắc;
làm cho mạnh thêm (befestigen);
bewehren /(sw. V.; hat)/
đặt cô' t sắt;
đặt cốt thép;
gia cô' ;
củng cố;
làm cho vững chắc;