Việt
củng cố
bô phòng
thiết lập công sự.
củng cô'
làm cho vững chắc
làm cho mạnh thêm
Đức
fortifizieren
fortifizieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
củng cô' ; làm cho vững chắc; làm cho mạnh thêm (befestigen);
fortifizieren /vt (quân sự)/
củng cố [vị trí, trận địa], bô phòng, thiết lập công sự.