TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortifizieren

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập công sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho mạnh thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortifizieren

fortifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortifizieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

củng cô' ; làm cho vững chắc; làm cho mạnh thêm (befestigen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortifizieren /vt (quân sự)/

củng cố [vị trí, trận địa], bô phòng, thiết lập công sự.