Việt
hoá cứng
cố kết
rắn kết
làm cứng
củng cố
làm cho vững chắc
Anh
hardened
indurated
oronize
solidify
cố kết, rắn kết, hoá cứng
hoá cứng , làm cứng ; củng cố , làm cho vững chắc