Việt
Đặt cốt thép
đặt cô't sắt
gia cô'
củng cố
làm cho vững chắc
Anh
laying
installing of reinforcement
position of reinforcement
reinforce
Đức
Bewehrung Verlegen der
bewehren
bewehren /(sw. V.; hat)/
đặt cô' t sắt; đặt cốt thép; gia cô' ; củng cố; làm cho vững chắc;
đặt cốt thép
position of reinforcement /xây dựng/
reinforce /xây dựng/
position of reinforcement, reinforce /xây dựng/
[VI] Đặt cốt thép
[EN] laying, installing of reinforcement