TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laying

sự đặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân lớp

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân tầng

 
Tự điển Dầu Khí

sự bện cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ bột thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

- việc đặt ống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

độ dốc tối thiểu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đặt cốt thép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

laying

laying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

minimum slope

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

installing of reinforcement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

laying

Verlegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablegen von Rohglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwasserleitung Verlegung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mindestgefälle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehrung Verlegen der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

laying

levée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserleitung Verlegung,Mindestgefälle

[VI] - việc đặt ống, độ dốc tối thiểu

[EN] laying, minimum slope

Bewehrung Verlegen der

[VI] Đặt cốt thép

[EN] laying, installing of reinforcement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlegung /f/XD/

[EN] laying

[VI] sự đặt, sự lắp đặt

Ablegen von Rohglas /nt/SỨ_TT/

[EN] laying

[VI] sự phủ bột thuỷ tinh (mài)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laying /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Auflage

[EN] laying

[FR] levée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laying

sự bện cáp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verlegung

laying

Tự điển Dầu Khí

laying

['leiiɳ]

  • danh từ

    o   sự phân lớp, sự phân tầng, sự đặt

    §   laying down : sự đặt xuống

    §   laying in : sự đặt vào

    §   laying on : sự đặt lên

    §   dust laying : sự hình thành bụi

    §   main laying : sự đặt ống dẫn chính

    §   pipe laying : sự đặt ống

    §   track laying : sự đặt đường sắt

    §   laying cable : đặt cáp

    §   laying down : tháo gỡ

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    laying

    sự bện, sự xe; sự (lắp) đạt