Việt
sự đặt
sự lắp đặt
sự điều chỉnh
sự định vị tin
tái
sự nạp liệu
sự nạp điện
mẽ liệu
sự gá đặt
thiết bị
hệ thống máy móc
sự đông kết
sự mở răng cưa
1.sự lắp
sự định
sự bố trí 2.sự lặn ~ of base sự xác định đườ ng đ ây coordinate ~ sự xác định toạ độ focus ~ sự định tiêu horizontal ~ sự bố trí nằm ngang zero ~ sự đặt vào vị trí số không
Anh
setting
arrangement
charging
laying
placing
installation
Đức
Verlegung
Justieren
1.sự lắp, sự định, sự đặt, sự bố trí 2.sự lặn (Mặt Trời, Mặt Trăng) ~ of base sự xác định đườ ng đ ây coordinate ~ sự xác định toạ độ focus ~ sự định tiêu horizontal ~ sự bố trí nằm ngang zero ~ sự đặt vào vị trí số không
sự đặt, sự gá đặt, sự lắp đặt, thiết bị, hệ thống máy móc
sự đặt, sự lắp đặt, sự điều chỉnh, sự đông kết, sự mở răng cưa
sự đặt; (phụ) tái; sự nạp liệu; sự nạp điện; mẽ liệu
sự đặt, sự định vị tin
Verlegung /f/XD/
[EN] laying
[VI] sự đặt, sự lắp đặt
Justieren /nt/VTHK/
[EN] setting
[VI] sự đặt, sự điều chỉnh (dụng cụ)
arrangement, charging