Việt
sự đặt
sự định vị tin
Nghiệp vụ bày bán.
Anh
placing
Đức
Einbau
Einkapseln
Fuellen von Kapseln
Setzen
Pháp
encastage
placing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einkapseln; Fuellen von Kapseln; Setzen
[EN] placing
[FR] encastage
Placing
Một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về CHỨNG KHÓAN, CỔ PHẦN HOẶC TRÁI PHIẾU CÔNG TY, bằng phương pháp này các chứng khoán đầu tiên được một nhà phát hành mua, sau đó được bán
sự đặt, sự định vị tin