TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống máy móc

sự đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gá đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống máy móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ thống máy móc

installation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

9.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

9.1 Phân tích hệ thống máy móc

11.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

11.1 Phân tích hệ thống máy móc và quy trình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

installation

sự đặt, sự gá đặt, sự lắp đặt, thiết bị, hệ thống máy móc