Việt
bọc sắt
bọc thép
bọc thép.
tăng cưòng
xúc tiến
đẩy mạnh
tăng thêm
khuếch đại.
bịt sắt
Anh
armor
iron
armored clad
armoured clad
V_THÔNG armored
armoured
Đức
panzern
bewehrt
bewehren
beschuhen
Eisenschicht.
Lớp bọc sắt.
einen Pfahl beschuhen
bịt sắt một đầu cọc.
beschuhen /[ba'Ju:on] (sw. V.; hat)/
(Technik) bịt sắt; bọc sắt;
bịt sắt một đầu cọc. : einen Pfahl beschuhen
panzern /(sw. V.; hat)/
bọc sắt; bọc thép;
panzern /vt/
bọc sắt, bọc thép.
bewehren /vt/
1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.
bewehrt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] armored clad (Mỹ), armoured clad (Anh), V_THÔNG armored (Mỹ), armoured (Anh)
[VI] bọc sắt, bọc thép
armor, iron