Việt
bọc thép
bọc sắt
Anh
armored clad
armoured clad
V_THÔNG armored
armoured
Đức
gepanzert
bewehrt
gepanzert /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] armored clad (Mỹ), armoured clad (Anh)
[VI] bọc thép
bewehrt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] armored clad (Mỹ), armoured clad (Anh), V_THÔNG armored (Mỹ), armoured (Anh)
[VI] bọc sắt, bọc thép