TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gepanzert

bọc thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thành phần đơn vị xe tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gepanzert

armored clad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armoured clad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gepanzert

gepanzert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Ventilsitz sind die Ventile häufig gepanzert (Bild 1), z.B. mit Hartmetall, um den Verschleiß zu verringern und das Einschlagen des Sitzes am Ventilteller zu vermeiden.

Đĩa xú páp thường được mạ cứng (Hình 1), thí dụ với kim loại cứng, để giảm hao mòn và ngừa việc đánh vỡ mặt đế xú páp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die gepanzert e Faust

cụm quân thiết giáp, qủa đấm thiết giáp; 2. trong thành phần đơn vị xe tăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gepanzert /a/

1. [được] bọc thép, thiết giáp; die gepanzert e Faust cụm quân thiết giáp, qủa đấm thiết giáp; 2. trong thành phần đơn vị xe tăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gepanzert /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] armored clad (Mỹ), armoured clad (Anh)

[VI] bọc thép