Việt
lớp bọc ngoài
vỏ ngoài
lớp mạ bên ngoài
lớp bao phủ bên ngoài
cái vỏ
vỏ bọc
áo trùm u/min = Umdrehungen pro Minute
Anh
sheathing
oversheath
Đức
äußere Umhüllung
Auflage
Umhullung
Aufgrund der guten Haftungseigenschaften des PUR-Schaums eignet er sich vorzüglich zur Herstellung von Sandwichplatten mit beliebigen Deckschichten.
đặc tính bám dính tốt, xốp PUR thích hợp nhất để sản xuất các tấm xốp sandwich với lớp bọc ngoài bất kỳ.
Sie bilden eine Mittelschicht zwischen zwei Deckschichten und sind mit diesen fest verbunden.
Các lớp lõi tạo nên một lớp trung gian nằm giữa hai lớp bọc ngoài và được hai lớp này liên kết chặt.
Auflage /die; -, -n/
lớp mạ bên ngoài; lớp bao phủ bên ngoài; lớp bọc ngoài (Überzug);
Umhullung /die; -, -en/
cái vỏ; vỏ bọc; lớp bọc ngoài; áo trùm u/min = Umdrehungen pro Minute (số vòng quay trong một phút);
äußere Umhüllung /f/ĐIỆN/
[EN] oversheath
[VI] vỏ ngoài, lớp bọc ngoài