coating material /xây dựng/
lớp vật liệu lót
coating material /xây dựng/
lớp vật liệu lót
coating material /xây dựng/
chất bọc
coating material, wedging agent /hóa học & vật liệu/
chất phủ
blanketing, coating material, covering material, sheathing, sheeting, facing, finish /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vật liệu phủ
Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.; Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.
An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.; The material used in such a coating, e.g., a varnish.