Việt
chất phủ
Anh
coating material
wedging agent
coatings
Đức
Farben
:: Bindung von entstehenden Stäuben bei der Bearbeitung von Schichtpressstoffen.
:: Thu giữ bụi phát sinh khi gia công các chất phủ lớp qua ép.
Durch das Gegeneinanderlaufen der gekühlten Walzen wird die Schmelze mit dem Trägermaterial unter Druck verbunden.
Hai trục thép được làm nguội bên trong, quay ngược chiều nhau và ép chất phủ còn nóng dính chặt lên băng nền.
[EN] coatings
[VI] chất phủ
coating material, wedging agent /hóa học & vật liệu/