Việt
vỏ bọc plasma
vỏ bọc thể diện tương
Anh
plasma sheath
sheathing
layer of plasma
Đức
Plasmaschicht
Pháp
enveloppe de plasma
layer of plasma,plasma sheath /SCIENCE/
[DE] Plasmaschicht
[EN] layer of plasma; plasma sheath
[FR] enveloppe de plasma
plasma sheath, sheathing