wallboard /xây dựng/
tấm tre
wallboard
lớp trát khô
wallboard /xây dựng/
lớp trát khô
wallboard
ván lát tường
wallboard /hóa học & vật liệu/
ván lát tường
Chất liệu sợi được sản xuất thành tấm sử dụng làm tường hay trần nhà.
Fibrous material that is produced in sheets for use on walls and ceilings.
wallboard
ván vách
wallboard /điện tử & viễn thông/
tấm tre
wallboard /xây dựng/
tấm ốp tường
wall tile, wallboard /xây dựng/
tấm lát tường
asbestos-cement shingle, wallboard
tấm lợp fibro xi măng
nonstandard auxiliary wall panel element, wallboard /xây dựng/
panen tường phụ không tiêu chuẩn
case, cover sheet, revetment, sheathing sheet, skin, wallboard
tấm bọc
inner plate, pilaster board, plaster board, wainscot, wainscot panen, wall shingle, wallboard
tấm ốp tường (trong)