Việt
tấm bọc
tôn bọc
vỏ
tấm cách ly
vỏ bọc
gầu xúc
tấm che
bìa phủ
tấm phủ
Anh
cover sheet
lining plate
sheet plate
case
revetment
sheathing sheet
skin
wallboard
clothing plate
casing
boot
curtain wall sheet
sheet case
Đức
Verkleidungsblech
Verkleidung
Isolierblech
Schonbezug
Aus diesen beschichteten Materialien werden z. B. Polsterstoffe, Bodenbeläge und technische Artikel, wie Planen, Verpackungsmaterial, Förder bänder und Berufskleidung hergestellt (Bild 1).
Từ các vật liệu phủ lớp này có thể tạo ra các sản phẩm như vải bọc nệm, tấm lót sàn nhà và các sản phẩm kỹ thuật như tấm bọc, vật liệu bao bì, băng tải và áo quần bảo hộ lao động (Hình 1).
Schonbezug /der/
tấm phủ; tấm bọc;
tấm bọc, tấm che
tôn bọc, tấm bọc, bìa phủ
tấm bọc, tôn bọc
vỏ bọc; tấm bọc; gầu xúc
Verkleidungsblech /nt/TH_LỰC/
[EN] clothing plate
[VI] tấm bọc
Verkleidung /f/VTHK/
[EN] case
[VI] vỏ, tấm bọc
Verkleidung /f/CƠ/
[EN] casing
Isolierblech /nt/TH_LỰC/
[VI] tấm bọc, tấm cách ly
case, cover sheet, revetment, sheathing sheet, skin, wallboard