Việt
tấm bọc
tấm cách ly
Anh
clothing plate
Đức
Verkleidungsblech
Isolierblech
Verkleidungsblech /nt/TH_LỰC/
[EN] clothing plate
[VI] tấm bọc
Isolierblech /nt/TH_LỰC/
[VI] tấm bọc, tấm cách ly