Việt
tấm phủ
tấm bọc
lớp bao
lớp bọc bên ngoài
lớp phủ bên ngoài
vật được dùng để che đậy
tấm đắp
tấm đậy
cái bao
áo bọc
áo phủ
mũ bịt
tấm trải
mái nhà
tấm lợp
vỏ
vỏ bọc
lớp phủ
tấm ốp
thanh nối ray
lớp khí phủ
đường xả
tấm nối
vá vỏ lò
vữa trát chữa lò
đốm
tập
đám
mảnh vụn
mảnh vá
Anh
batten cleat
cover slab
lap
cover plate
fish plate
shin
cover gas discharge line
patch
Đức
Schonbezug
Bekleidung
Bedeckung
überzug
Deckung
Lasche
Abdeckplatte
Die geschnittenen Fasern fallen gleichmäßig auf das Transportband bzw. auf ein Abdeckvlies.
Những đoạn sợi cắt ngắn này rơi đều đặn lên băng tải hoặc lên một tấm phủ bằng vải không dệt.
Werden z.B. Lenkrad- und Sitzschoner verwendet?
Có sử dụng các tấm phủ vành tay lái, ghế ngồi... hay không?
tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá
Lasche /f/CNSX/
[EN] cover plate, fish plate, shin
[VI] tấm ốp, tấm phủ; thanh nối ray
Abdeckplatte /f/KTH_NHÂN/
[EN] cover gas discharge line, cover slab
[VI] lớp khí phủ, đường xả, tấm phủ
Schonbezug /der/
tấm phủ; tấm bọc;
Bekleidung /die; -, -en/
(selten) lớp bao; lớp bọc bên ngoài; lớp phủ bên ngoài; tấm phủ (tường);
Bedeckung /die; -, -en/
vật được dùng để che đậy; tấm đắp; tấm phủ; tấm đậy;
überzug /der; -[e]s, ...Züge/
cái bao; áo bọc; áo phủ; mũ bịt; tấm phủ; tấm trải;
Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
mái nhà; tấm phủ; tấm lợp; vỏ; vỏ bọc; lớp phủ (deckende Schicht);
batten cleat, cover slab, lap