Việt
lớp khí phủ
đường xả
tấm phủ
Anh
cover gas discharge line
cover slab
Đức
Abdeckplatte
Abdeckplatte /f/KTH_NHÂN/
[EN] cover gas discharge line, cover slab
[VI] lớp khí phủ, đường xả, tấm phủ