TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảnh vá

mảnh vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miếng vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vá vỏ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa trát chữa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mảnh vá

patch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mảnh vá

Placken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch

tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/

miếng vá; mảnh vá (Flicken);

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

(landsch ) miếng vá; mảnh vá (Flicken);

Flicken /der; -s, -/

miếng vá; mụn vá; mảnh vá; miếng đắp (chỗ thủng);