flicken /[’flikan] (sw. V.; hat)/
vá;
den Fahrradschlauch flicken : vá ruột xe đạp.
flicken /[’flikan] (sw. V.; hat)/
(landsch ) mạng (stopfen);
das Loch im Strumpf flicken : mạng Zỗ thủng trên chiếc tất.
flicken /[’flikan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) sửa chữa (reparieren);
ein Dach flicken : sửa chữa mái nhà.
Flicken /der; -s, -/
miếng vá;
mụn vá;
mảnh vá;
miếng đắp (chỗ thủng);